Có 1 kết quả:

失明 shī míng ㄕ ㄇㄧㄥˊ

1/1

shī míng ㄕ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's eyesight
(2) to become blind
(3) blindness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0