Có 1 kết quả:
失明 shī míng ㄕ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's eyesight
(2) to become blind
(3) blindness
(2) to become blind
(3) blindness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0